Solend Giá

Solend Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá SLND hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.5694
$0.5694
HK$4.4578
0.5310
binance

Binance

$0.5694
$0.5694
HK$4.4578
0.5310
okx

OKX

$0.5694
$0.5694
HK$4.4578
0.5310
bybit

Bybit

$0.5694
$0.5694
HK$4.4578
0.5310
digifinex

DigiFinex

$0.5694
$0.5694
HK$4.4578
0.5310
bitrue

Bitrue

$0.5694
$0.5694
HK$4.4578
0.5310
bingx

BingX

$0.5694
$0.5694
HK$4.4578
0.5310
bitget

Bitget

$0.5694
$0.5694
HK$4.4578
0.5310
deepcoin

Deepcoin

$0.5694
$0.5694
HK$4.4578
0.5310
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.5694
$0.5694
HK$4.4578
0.5310
bitmart

BitMart

$0.5694
$0.5694
HK$4.4578
0.5310
cointiger

CoinTiger

$0.5694
$0.5694
HK$4.4578
0.5310
whitebit

WhiteBIT

$0.5694
$0.5694
HK$4.4578
0.5310
lbank

LBank

$0.5694
$0.5694
HK$4.4578
0.5310
btse

BTSE

$0.5694
$0.5694
HK$4.4578
0.5310
gate-io

Gate.io

$0.5694
$0.5694
HK$4.4578
0.5310
htx

HTX

$0.5694
$0.5694
HK$4.4578
0.5310
xt

XT.COM

$0.5694
$0.5694
HK$4.4578
0.5310
upbit

Upbit

$0.5694
$0.5694
HK$4.4578
0.5310
kucoin

KuCoin

$0.5694
$0.5694
HK$4.4578
0.5310
mexc

MEXC

$0.5694
$0.5694
HK$4.4578
0.5310
indoex

IndoEx

$0.5694
$0.5694
HK$4.4578
0.5310
phemex

Phemex

$0.5694
$0.5694
HK$4.4578
0.5310
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.5694
$0.5694
HK$4.4578
0.5310
bitforex

BitForex

$0.5694
$0.5694
HK$4.4578
0.5310
latoken

LATOKEN

$0.5694
$0.5694
HK$4.4578
0.5310
bibox

Bibox

$0.5694
$0.5694
HK$4.4578
0.5310
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.5694
$0.5694
HK$4.4578
0.5310
bithumb

Bithumb

$0.5694
$0.5694
HK$4.4578
0.5310
poloniex

Poloniex

$0.5694
$0.5694
HK$4.4578
0.5310
kraken

Kraken

$0.5694
$0.5694
HK$4.4578
0.5310
p2b

P2B

$0.5694
$0.5694
HK$4.4578
0.5310
dydx

dYdX

$0.5694
$0.5694
HK$4.4578
0.5310
citex

CITEX

$0.5694
$0.5694
HK$4.4578
0.5310
bitmex

BitMEX

$0.5694
$0.5694
HK$4.4578
0.5310
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.5694
$0.5694
HK$4.4578
0.5310
stormgain

StormGain

$0.5694
$0.5694
HK$4.4578
0.5310
coinsbit

Coinsbit

$0.5694
$0.5694
HK$4.4578
0.5310
tidex

Tidex

$0.5694
$0.5694
HK$4.4578
0.5310
bitfinex

Bitfinex

$0.5694
$0.5694
HK$4.4578
0.5310
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.5694
$0.5694
HK$4.4578
0.5310

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SLND sang USD là 1 SLND tương đương với $0.0001 và mỗi USD có giá trị là 0.5694 Solend. Vốn hóa thị trường là $21.066m. Trong tuần qua, Solend đã giảm -10.84%, đạt mức cao nhất là $0.6386 và mức thấp là $0.5269. Trong tháng qua, Solend đã giảm -40.17%, đạt mức cao nhất là $1.1341 và mức thấp là $0.5269. Trong năm qua, Solend đã giảm 46.71%, với mức cao nhất là $3.5195 và thấp nhất là $0.3463. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million SLND đã được giao dịch trên 26 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.